Họ Và Tên: | ||||
Tên Thường Gọi: | ||||
Ngày Sinh: | ||||
Tâm Lý Tính: | ||||
- Bản Chất: | ||||
- Chướng Ngại: |
CHỈ SỐ | DỌC (BÀI HỌC) | NGANG (TIỀM NĂNG) |
Năm Cá Nhân | ||
Tháng Cá Nhân | ||
Ngày Cá Nhân |
Ngày Hiện Tại | |||
CHỈ SỐ THẤU HIỂU BẢN THÂN | KẾT QUẢ | DỌC (BÀI HỌC) | NGANG (TIỀM NĂNG) |
Đường Đời | |||
Sứ Mệnh Lớn | |||
Kết Nối | |||
Trưởng Thành |
Linh Hồn Nhỏ - Lớn | ||||||
Nhân Cách Nhỏ - Lớn | ||||||
Sứ Mệnh Nhỏ - Lớn |
Thái Độ | ||||||||
Ngày Sinh |
Tư duy hợp lý | |||
Thiếu | |||
Phản hồi tiềm thức | |||
Điểm bảo mật | |||
Cân Bằng |
CHU KỲ VÒNG ĐỜI | |
---|---|
Chu kỳ vòng đời 1 | |
Chu kỳ vòng đời 2 | |
Chu kỳ vòng đời 3 |
TUỔI ĐỈNH CAO | KẾT QUẢ |
THỬ THÁCH (DỌC - NGANG) |
|
---|---|---|---|
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 |
Vận Mệnh
Linh Hồn
Tinh Thần
Mục Tiêu
Vật Chất
Tài Năng
Vật Chất
Mục Tiêu
Vật Chất
Thử Thách
Tinh Thần
Tài Năng
Tinh Thần
Thử Thách
2024 | 2025 | 2026 | 2027 | 2028 | ||
KIM | ||||||
MỘC | ||||||
THỦY | ||||||
HỎA | ||||||
THỔ |
2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | 2028 | |
KIM | ||||||
MỘC | ||||||
THỦY | ||||||
HỎA | ||||||
THỔ |
1. TÀI VẬN THIÊN THỜI | |
2. TÀI VẬN TỰ THÂN | |
3. THỜI ĐIỂM GẦN NHẤT CÓ NHIỀU TIỀN NHẤT LÚC | |
4. NGUỒN TIỀN ĐẾN TỪ | |
5. ĐỂ ĐẠT ĐƯỢC SỐ TIỀN LỚN NHẤT CÓ THỂ CÓ, THÌ NĂM NAY CẦN TẬP TRUNG CHO VIỆC | |
6. ĐỒNG THỜI, NĂM NAY NGUỒN TIỀN SẼ CÓ ĐƯỢC THÔNG QUA VIỆC |